Giải pháp cho bệnh vẩy nến nhẹ, Bệnh vẩy nến được phân thành 3 loại dựa trên mức độ ảnh hưởng của nó.
Đó là loại ảnh hưởng ít, ảnh hưởng vừa phải và ảnh hưởng nặng. Để ngăn được sự phát triển của các mảng bám, bệnh nhân và bác sĩ cần tìm ra phương pháp điều trị bệnh vẩy nến phù hợp với mức độ bệnh.
Tóm tắt nội dung
1. Cơ sở để lựa chọn phương pháp điều trị bệnh vảy nến nhẹ
Bệnh vẩy nến ở mức độ nhẹ đến trung bình có nghĩa là các mảng màu đỏ, có vảy che phủ dưới 10% cơ thể. Nhưng độ che phủ của các mảng vảy nến thấp không có nghĩa là nó dễ chấp nhận. Vì nếu những mảng trắng này xuất hiện ở những nơi dễ thấy như tay hoặc chân, thì sẽ rất bất tiện khi ra ngoài mà không mặc áo dài tay và quần dài để che chúng đi. Ngoài ra, bệnh vẩy nến ở các khu vực nhỏ có thể phát triển thành các mảng lớn và độ che phủ lớn nếu chúng bị ngứa hoặc đau.
Mỗi bệnh nhân có đặc điểm bệnh vẩy nến khác nhau. Đó là lý do tại sao bác sĩ sẽ phải cân nhắc một vài yếu tố để quyết định nên thử phương pháp điều trị nào cho từng bệnh nhân. Những cân nhắc thường được xét tới là:
- Loại bệnh vẩy nến bệnh nhân đang mắc phải.
- Độ bao phủ của các mảng vảy trên cơ thể bệnh nhân.
- Những ảnh hưởng mà bệnh vẩy nến tác động đến cuộc sống của bệnh nhân.
Tùy vào điều kiện sức khỏe của người mang bệnh. Bác sĩ có thể sử dụng công cụ xác định bệnh vẩy nến có tên là Koo-Menter để xác định phương pháp điều trị. Công cụ này là các câu hỏi để tìm hiểu mức độ bệnh vẩy nến ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh. Bác sĩ có thể sử dụng các câu trả lời của bệnh nhân để xác định xem bệnh nhân đang cần một loại kem bôi da, liệu pháp ánh sáng hay một loại thuốc có tác dụng trên khắp cơ thể.
Thông thường các bác sĩ bắt đầu với các phương pháp điều trị nhẹ nhất cho những người bị bệnh vẩy nến nhẹ đến trung bình. Thường thì phương pháp điều trị đầu tiên sẽ thử là kem bôi da hoặc thuốc mỡ.
Nếu một phương pháp điều trị nhẹ không có hiệu quả, bác sĩ sẽ chuyển sang các phương pháp điều trị mạnh hơn cho đến khi tìm ra một phương pháp phù hợp nhất. Nói chung, bạn không nên tự áp dụng các loại thuốc bôi tại chỗ cho các khu vực da hở và vùng da bị nhiễm bệnh. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu các mảng da của bạn bị viêm hơn.
2. Corticosteroid
Corticosteroid, hoặc steroid, là phương pháp điều trị tại chỗ phổ biến nhất cho bệnh vẩy nến. Thuốc steroid giúp kiềm chế tốc độ tăng trưởng của tế bào da và giảm viêm.
Các loại corticosteroid: Có nhiều loại kem steroid, gel, nước thơm và dầu gội đầu. Chúng có cấp độ từ yếu đến mạnh. Steroid càng mạnh thì càng hiệu quả. Tuy nhiên, steroid mạnh hơn cũng gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Steroid có độ bền thấp là tốt nhất để điều trị các khu vực nhạy cảm trong một thời gian giới hạn, như vùng da mặt, háng và ngực. Steroid có độ bền cao hơn là lựa chọn tốt nhất để điều trị cho các vùng da có mảng bám dày hơn.
Tác dụng phụ của phương pháp này bao gồm làm da mỏng hơn, thay đổi màu da, mụn trứng cá, rạn da, đỏ, mạch máu rõ hơn hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng. Mặc dù không phổ biến, nhưng steroid tại chỗ có thể được hấp thụ vào hệ tuần hoàn và gây ra tác dụng phụ như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp và hội chứng Cushing.
Những tác dụng phụ không phổ biến này có nhiều khả năng xảy ra nếu bạn sử dụng steroid tại chỗ có cường độ rất cao trên một khu vực rộng lớn trong thời gian dài.
3. Vitamin D
Nó là một dạng vitamin D tổng hợp để chà lên da. Kem vitamin D làm chậm sự phát triển tế bào da. Các loại kem vitamin D bao gồm: Calcipotriene (Daivonex, Sorilux, Taclonex), Calcitriol (Vertical).
Tác dụng phụ bao gồm kích ứng da, nóng rát, ngứa, khô da, bong tróc da hoặc phát ban. Trong những trường hợp hiếm hoi, quá nhiều vitamin D có thể được hấp thụ vào cơ thể, điều này có thể dẫn đến tăng mức canxi.
4. Retinoids
Retinoids là một dạng vitamin A nhân tạo. Nó làm chậm sự tăng trưởng tế bào da và giảm viêm. Các loại retinoids tại chỗ là kem Tazarotene(Tazorac). Các tác dụng phụ bao gồm kích ứng da, đỏ và nhạy cảm với ánh sáng mặt trời (bạn cần thoa kem chống nắng trong khi sử dụng thuốc này).
Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai hoặc có dự định mang thai trước khi sử dụng, bởi vì thuốc này có thể gây hại cho thai nhi.
5. Anthralin
Anthralin là một chất chiết xuất từ cây arroba Nam Mỹ. Nó làm chậm sự phát triển của các tế bào da. Các loại anthralin gồm da đầu Dithoc, Micanol Dithranol-RR. Tác dụng phụ bao gồm kích ứng da. Nó cũng có thể để lại vết màu nâu trên quần áo, tóc, ga trải giường và da khi sử dụng.
6. Axit salicylic
Axit salicylic cũng thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá. Kem bôi axit salicylic, gel và dầu gội làm mềm vảy và giúp loại bỏ chúng. Đôi khi axit salicylic được sử dụng với các phương pháp điều trị bệnh vẩy nến khác, chẳng hạn như corticosteroid hoặc nhựa than đá.Tác dụng phụ bao gồm kích ứng da và rụng tóc.
7. Nhựa than đá
Than đá là một trong những phương pháp điều trị lâu đời nhất cho bệnh vẩy nến. Cách thức hoạt động của phương pháp này là dùng dầu gội nhựa than và kem để làm chậm sự phát triển của tế bào da. Chúng cũng làm giảm vảy, ngứa và sưng.
Phương pháp điều trị Goeckerman là sự kết hợp nhựa than đá với liệu pháp ánh sáng và được sử dụng nhiều trong điều trị bệnh vảy nến. Tác dụng phụ của phương pháp này bao gồm kích ứng da và da trở nên nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Than đá cũng có thể gây ra mùi khó chịu và làm thay đổi màu quần áo, khăn trải giường hoặc tóc.
8. Các phương pháp điều trị không kê đơn khác
Một vài phương thuốc không kê đơn khác có thể giúp điều trị bệnh vẩy nến, bao gồm:
- Kem dưỡng ẩm có chứa lô hội, jojoba, kẽm pyrithione hoặc capsaicin làm mềm da và giảm ngứa.
- Dung dịch tắm có chứa dầu, bột yến mạch hoặc muối biển có thể giúp loại bỏ vảy.
- Các sản phẩm có chứa nhiều axit salicylic, axit lactic hoặc urê cũng loại bỏ vảy.
- Kem chống ngứa có chứa calamine, hydrocortison, long não hoặc tinh dầu bạc hà có thể giúp giảm ngứa.
Nguồn: eupharmas